Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp bách về huy động nguồn vốn khổng lồ để đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050 và thúc đẩy tăng trưởng xanh bền vững. Trong bối cảnh đó, Tọa đàm chuyên đề do Viện Pháp luật về Môi trường và Phát triển Bền vững (IELSD) tổ chức hôm nay đã tập trung làm rõ Mô hình tài chính P2C (Produce-to-Consumer) – một cầu nối Fintech đầy tiềm năng nhưng đang mắc kẹt trong những “vùng xám” pháp lý.
Sáng ngày 12/12/2025 tại Hà Nội, Viện Pháp luật về Môi trường và Phát triển Bền vững phối hợp với Tạp chí công nghiệp Nông thôn tổ chức Tọa đàm với chủ đề: Mô hình tài chính P2C khung pháp lý và thực tiễn ứng dụng trong phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam. Phát biểu khai mạc Tọa đàm, TS. Nguyễn Việt Dũng, Viện trưởng IELSD, nhấn mạnh rằng quá trình chuyển đổi xanh của quốc gia đòi hỏi phải có các cơ chế huy động vốn mới, sáng tạo và minh bạch. Theo đó, mô hình P2C đang trỗi dậy mạnh mẽ, không chỉ là kênh thương mại điện tử đơn thuần mà còn là một cơ chế tài chính độc đáo. P2C cho phép người tiêu dùng (P) sử dụng niềm tin và khoản đặt cọc của mình để tài trợ vốn cho chu trình sản xuất xanh, tạo ra một vòng tuần hoàn vốn khép kín và bền vững. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất là sự chưa rõ ràng trong khung pháp lý hiện hành, khiến P2C tồn tại giữa “vùng xám” của thương mại điện tử và huy động vốn, đồng thời gây khó khăn cho việc đánh giá rủi ro tài chính từ các tổ chức tín dụng truyền thống.

Tiến sĩ Nguyễn Việt Dũng – Viện Trưởng Viện Pháp luật về Môi trường và Phát triển Bền vững phát biểu tại buổi Tọa đàm
Để giải quyết thách thức này, Ông Hoàng Nhật Tài, Giám đốc Công ty TNHH H-FINANCE, đã trình bày chi tiết về cơ chế vận hành của nền tảng Viet P2C App như một giải pháp Fintech tiên phong. P2C App đóng vai trò cầu nối số hóa giữa cá nhân có nhu cầu tài trợ (P) và doanh nghiệp sản xuất xanh (C), nhằm giải quyết vấn đề về tính minh bạch và độ tin cậy.
Cơ chế cốt lõi để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho dòng vốn là quy trình giao dịch được số hóa thành “3 tầng minh bạch”. Đầu tiên, ở Tầng Cầu nối (App), nền tảng chuẩn hóa hồ sơ và kết nối P với C, ghi nhận hợp đồng điện tử và thỏa thuận Ký quỹ. Quan trọng nhất là Tầng Bảo vệ và Ký quỹ, nơi dòng vốn được chuyển đến một tài khoản ký quỹ tại Ngân hàng đối tác. Ngân hàng đóng vai trò bên thứ ba trung gian, tách biệt hoàn toàn dòng tiền này khỏi tài sản của doanh nghiệp C. Cuối cùng, ở Tầng Giải ngân Có Điều kiện, P2C App sử dụng các công cụ xác thực số hóa, dựa trên dữ liệu thời gian thực (như cảm biến IoT), để gửi lệnh xác nhận hoàn thành mốc cam kết Xanh. Ngân hàng chỉ giải ngân từng phần vốn cho C khi có lệnh xác nhận này. Cơ chế cầu nối này đã mang lại hiệu suất vốn vượt trội. Dữ liệu từ H-FINANCE cho thấy doanh nghiệp sản xuất (C) giảm tổng chi phí vốn vay và lưu kho từ mức trung bình 15% xuống khoảng 5%. Hơn nữa, việc sản xuất theo nhu cầu thực tế và khóa sản lượng ngay từ đầu đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ lãng phí và tồn đọng nông sản sau thu hoạch, từ mức truyền thống (20%) xuống dưới 5% – một chỉ số kinh tế tuần hoàn có thể định lượng rõ ràng.

Ông Hoàng Nhật Tài – Giám đốc Công ty TNHH H-FINANCE phát biểu tham luận tại Tọa đàm
Chức năng quan trọng nhất của P2C App là khả năng tạo lập “niềm tin số hóa” bằng cách chuyển đổi niềm tin cá nhân thành niềm tin có thể kiểm chứng. P được cung cấp quyền truy cập vào các chỉ số sản xuất quan trọng (qua cảm biến IoT) như bằng chứng xác thực nguồn gốc, phục vụ tiêu chuẩn kiểm toán môi trường. Hơn nữa, dữ liệu nguồn gốc sản phẩm và quá trình sử dụng vốn được mã hóa và lưu trữ trên nền tảng Blockchain, đảm bảo tính bất biến và nâng cao tính toàn vẹn của thông tin.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất, ngăn cản P2C phát triển quy mô, chính là khoảng trống pháp lý trong việc định danh dòng tiền đặt cọc. Pháp luật hiện hành thiếu văn bản hướng dẫn chuyên biệt về vai trò trung gian thông tin và quản lý giao dịch của các nền tảng P2C. Dòng tiền đặt cọc, dù có cơ chế Ký quỹ, vẫn dễ bị hiểu nhầm và đánh đồng với hoạt động huy động vốn trái phép. Sự thiếu rõ ràng này khiến các tổ chức tín dụng né tránh công nhận dòng vốn ký quỹ minh bạch này là tài sản đảm bảo hợp lệ, ngăn cản Ngân hàng thực hiện các nghiệp vụ như phong tỏa vốn hay giải ngân có điều kiện theo thỏa thuận P2C.

ThS. Vũ Thị Thúy Hường ( Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội) phát biểu thảo luận
Trong phiên thảo luận bàn tròn, các chuyên gia, đặc biệt là đại diện từ khối tài chính, đã cùng nhau mổ xẻ các nút thắt này. Ths. Vũ Thị Thúy Hường (Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội) nhận định: “Từ góc độ ngân hàng, cơ chế ký quỹ P2C có tiềm năng trở thành một cơ sở tín dụng mới. Dòng tiền đã được ‘khóa’ và ‘chứng minh bằng dữ liệu xanh’ là bằng chứng về khả năng hoàn vốn, giảm thiểu rủi ro cho vay. Tuy nhiên, nếu thiếu một văn bản pháp lý rõ ràng về việc công nhận đây là một hình thức bảo đảm tiềm năng, các Ngân hàng thương mại không thể có cơ sở để thiết kế các sản phẩm tín dụng linh hoạt, dựa trên chỉ số xanh và tài khoản ký quỹ này, thay vì chỉ dựa vào tài sản thế chấp truyền thống.” Các đại biểu khác như: TS. Nguyễn Phương Bắc (Nguyên Viện trưởng Viện phát triển KT-XH Bắc Ninh) đồng tình rằng sự minh bạch tuyệt đối về dòng tiền và quy trình sản xuất qua công nghệ số chính là chìa khóa để ngân hàng thương mại yên tâm tham gia.
Để tháo gỡ nút thắt này, H-FINANCE và các chuyên gia tham dự Tọa đàm đã đưa ra ba kiến nghị chính sách đồng bộ. Thứ nhất, kiến nghị khẩn trương nghiên cứu và ban hành văn bản hướng dẫn chuyên biệt, định nghĩa rõ ràng vai trò cầu nối của nền tảng P2C và công nhận, bảo vệ cơ chế Ký quỹ có điều kiện do Ngân hàng thực hiện. Cơ chế này sẽ bảo vệ tuyệt đối cho người tiêu dùng và cung cấp tài sản đảm bảo hợp lệ cho Ngân hàng. Thứ hai, kiến nghị Ngân hàng Nhà nước định hướng các Tổ chức tín dụng thiết kế sản phẩm tín dụng Xanh đặc thù cho các đối tác C tham gia P2C. Quyết định tín dụng nên dựa trên mô hình thẩm định dữ liệu, ưu tiên Chỉ số Xanh đã được kiểm toán (từ P2C App) và sự bảo lãnh của tài khoản ký quỹ. Thứ ba, kiến nghị xây dựng Bộ Tiêu chí minh bạch tối thiểu về dữ liệu sản xuất (IoT, Blockchain) và dòng tiền giao dịch để làm cơ sở thống nhất cho việc kiểm toán tài chính và kiểm toán môi trường.
Kết luận Tọa đàm, các chuyên gia khẳng định: Mô hình P2C là một động lực mạnh mẽ và cần thiết cho Tài chính Xanh Việt Nam. Nó không chỉ tạo ra kênh vốn trực tiếp hiệu quả mà còn thiết lập cơ chế minh bạch tuyệt đối để chống lại hiện tượng “tẩy xanh”. Việc P2C vẫn tồn tại trong vùng xám pháp lý là rào cản lớn nhất, và chỉ thông qua sự hợp pháp hóa cơ chế ký quỹ và tích hợp dữ liệu minh bạch từ P2C App, chúng ta mới có thể huy động triệt để nguồn vốn xã hội, thúc đẩy tăng trưởng Xanh và hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
Hoàng Giang


